🌟 피를 말리다
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57)