🌟 피를 말리다

1. 몹시 괴롭게 하거나 애가 타게 만들다.

1. LÀM KHÔ MÁU: Làm cho rất cô đơn và nóng lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피를 말리는 접전 끝에 한국 대표 팀이 일본 대표 팀을 꺾고 결승에 진출했다.
    After a blood-drying close race, the korean national team defeated the japanese team to advance to the final.
  • Google translate 긴장되고 피가 말리는 순간에도 그는 눈썹 하나 까딱하지 않고 의연하게 행동했다.
    Even at the moment of nervousness and blood drying, he acted resolutely without even lifting an eyebrow.

피를 말리다: make someone's blood dry up,血を乾かす。やきもきさせる。いらいらさせる,assécher le sang,secarle la sangre a alguien,يجفّف دم,амьдаар нь хатаах,làm khô máu,(ป.ต.)ทำให้เลือดแห้ง ; ทำให้ทุกข์ทรมาน, ทำให้ระทมทุกข์,,,心急火燎;心急如焚;焦急万分,

💕Start 피를말리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57)